Dữ liệu cập nhật lúc: 19:51 19/04/2024

Bảng xếp hạng bóng đá European Women 2024 mới nhất

Round 2 B

Bảng A
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
North Macedonia (nữ) U19 North Macedonia (nữ) U19
3
3
0
0
9
8
1
7
2
Wales (nữ) U19 Wales (nữ) U19
3
2
0
1
6
6
2
4
3
Lithuania (nữ) U19 Lithuania (nữ) U19
3
1
0
2
3
2
4
-2
4
Moldova (nữ) U19 Moldova (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
9
-9
Bảng B
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Scotland (nữ) U19 Scotland (nữ) U19
3
3
0
0
9
15
0
15
2
Albania U19(nữ) Albania U19(nữ)
3
2
0
1
6
10
3
7
3
Cyprus (nữ) U19 Cyprus (nữ) U19
3
1
0
2
3
5
5
0
4
Liechtenstein (nữ) U19 Liechtenstein (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
22
-22
Bảng C
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Kosovo U19(nữ) Kosovo U19(nữ)
3
3
0
0
9
11
1
10
2
Israel (nữ) U19 Israel (nữ) U19
3
2
0
1
6
14
2
12
3
Luxembourg U19 (nữ) Luxembourg U19 (nữ)
3
1
0
2
3
10
5
5
4
Gibraltar U19(nữ) Gibraltar U19(nữ)
3
0
0
3
0
0
27
-27
Bảng D
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Bulgaria (nữ) U19 Bulgaria (nữ) U19
3
3
0
0
9
7
2
5
2
Latvia (nữ) U19 Latvia (nữ) U19
3
2
0
1
6
10
5
5
3
Montenegro (nữ) U19 Montenegro (nữ) U19
3
1
0
2
3
6
7
-1
4
Azerbaijan (nữ) U19 Azerbaijan (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
9
-9
Bảng E
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Northern Ireland (nữ) U19 Northern Ireland (nữ) U19
3
2
1
0
7
7
0
7
2
Estonia (nữ) U19 Estonia (nữ) U19
3
2
0
1
6
5
4
1
3
Kazakhstan (nữ) U19 Kazakhstan (nữ) U19
3
1
1
1
4
6
3
3
4
Georgia (nữ) U19 Georgia (nữ) U19
3
0
0
3
0
2
13
-11
Bảng F
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Turkey (nữ) U19 Turkey (nữ) U19
2
1
1
0
4
8
1
7
2
Faroe Islands (nữ) U19 Faroe Islands (nữ) U19
2
1
1
0
4
4
2
2
3
Armenia (nữ) U19 Armenia (nữ) U19
2
0
0
2
0
1
10
-9

Round 2 A

Bảng A
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Spain (nữ)  U19 Spain (nữ) U19
3
3
0
0
9
14
0
14
2
Denmark (nữ) U19 Denmark (nữ) U19
3
1
1
1
4
3
4
-1
3
Greece (nữ) U19 Greece (nữ) U19
3
1
1
1
4
4
9
-5
4
Slovenia (nữ) U19 Slovenia (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
8
-8
Bảng B
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Ireland (nữ) U19 Ireland (nữ) U19
3
3
0
0
9
8
1
7
2
Austria (nữ) U19 Austria (nữ) U19
3
2
0
1
6
11
4
7
3
Iceland (nữ)  U19 Iceland (nữ) U19
3
1
0
2
3
6
8
-2
4
Croatia (nữ) U19 Croatia (nữ) U19
3
0
0
3
0
2
14
-12
Bảng C
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
England (nữ) U19 England (nữ) U19
3
3
0
0
9
7
1
6
2
Portugal (nữ) U19 Portugal (nữ) U19
3
1
1
1
4
1
1
0
3
Italy (nữ) U19 Italy (nữ) U19
3
0
2
1
2
1
4
-3
4
Switzerland (nữ) U19 Switzerland (nữ) U19
3
0
1
2
1
0
3
-3
Bảng D
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
France (nữ) U19 France (nữ) U19
3
3
0
0
9
8
0
8
2
Norway (nữ) U19 Norway (nữ) U19
3
2
0
1
6
9
1
8
3
Czech (nữ) U19 Czech (nữ) U19
3
1
0
2
3
1
9
-8
4
Ukraine (nữ) U19 Ukraine (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
8
-8
Bảng E
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Serbia (nữ) U19 Serbia (nữ) U19
3
2
1
0
7
11
2
9
2
Belgium (nữ) U19 Belgium (nữ) U19
3
2
0
1
6
5
2
3
3
Slovakia (nữ) U19 Slovakia (nữ) U19
3
1
1
1
4
4
5
-1
4
Belarus (nữ) U19 Belarus (nữ) U19
3
0
0
3
0
1
12
-11
Bảng F
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Netherlands (nữ) U19 Netherlands (nữ) U19
3
3
0
0
9
15
1
14
2
Poland (nữ) U19 Poland (nữ) U19
3
2
0
1
6
7
3
4
3
Finland (nữ) U19 Finland (nữ) U19
3
0
1
2
1
2
4
-2
4
Bosnia (nữ) U19 Bosnia (nữ) U19
3
0
1
2
1
1
17
-16
Bảng G
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Germany (nữ) U19 Germany (nữ) U19
3
3
0
0
9
12
1
11
2
Sweden (nữ) U19 Sweden (nữ) U19
3
1
1
1
4
4
4
0
3
Hungary (nữ) U19 Hungary (nữ) U19
3
1
0
2
3
3
10
-7
4
Romania (nữ) U19 Romania (nữ) U19
3
0
1
2
1
1
5
-4

Round 1 B

Bảng A
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Switzerland (nữ) U19 Switzerland (nữ) U19
3
3
0
0
9
35
0
35
2
Albania U19(nữ) Albania U19(nữ)
3
2
0
1
6
4
5
-1
3
Cyprus (nữ) U19 Cyprus (nữ) U19
3
1
0
2
3
4
19
-15
4
Lithuania (nữ) U19 Lithuania (nữ) U19
3
0
0
3
0
3
22
-19
Bảng B
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Bosnia (nữ) U19 Bosnia (nữ) U19
2
2
0
0
6
13
0
13
2
Estonia (nữ) U19 Estonia (nữ) U19
2
1
0
1
3
9
1
8
3
Liechtenstein (nữ) U19 Liechtenstein (nữ) U19
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Gibraltar U19(nữ) Gibraltar U19(nữ)
2
0
0
2
0
0
21
-21
Bảng C
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Slovenia (nữ) U19 Slovenia (nữ) U19
3
3
0
0
9
21
3
18
2
Kosovo U19(nữ) Kosovo U19(nữ)
3
2
0
1
6
8
5
3
3
Moldova (nữ) U19 Moldova (nữ) U19
3
0
1
2
1
1
10
-9
4
Azerbaijan (nữ) U19 Azerbaijan (nữ) U19
3
0
1
2
1
0
12
-12
Bảng D
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Ukraine (nữ) U19 Ukraine (nữ) U19
3
3
0
0
9
14
1
13
2
North Macedonia (nữ) U19 North Macedonia (nữ) U19
3
2
0
1
6
11
2
9
3
Armenia (nữ) U19 Armenia (nữ) U19
3
1
0
2
3
1
12
-11
4
Luxembourg U19 (nữ) Luxembourg U19 (nữ)
3
0
0
3
0
0
11
-11
Bảng E
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Croatia (nữ) U19 Croatia (nữ) U19
3
3
0
0
9
15
2
13
2
Bulgaria (nữ) U19 Bulgaria (nữ) U19
3
1
1
1
4
5
5
0
3
Latvia (nữ) U19 Latvia (nữ) U19
3
0
2
1
2
1
6
-5
4
Georgia (nữ) U19 Georgia (nữ) U19
3
0
1
2
1
1
9
-8
Bảng F
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Slovakia (nữ) U19 Slovakia (nữ) U19
2
1
1
0
4
9
3
6
2
Romania (nữ) U19 Romania (nữ) U19
2
1
1
0
4
4
3
1
3
Kazakhstan (nữ) U19 Kazakhstan (nữ) U19
2
0
0
2
0
0
7
-7

Round 1 A

Bảng A
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
France (nữ) U19 France (nữ) U19
3
3
0
0
9
7
0
7
2
Italy (nữ) U19 Italy (nữ) U19
3
2
0
1
6
5
3
2
3
Hungary (nữ) U19 Hungary (nữ) U19
3
0
1
2
1
2
4
-2
4
Northern Ireland (nữ) U19 Northern Ireland (nữ) U19
3
0
1
2
1
1
8
-7
Bảng B
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
England (nữ) U19 England (nữ) U19
3
3
0
0
9
9
1
8
2
Czech (nữ) U19 Czech (nữ) U19
3
2
0
1
6
5
1
4
3
Greece (nữ) U19 Greece (nữ) U19
3
1
0
2
3
3
4
-1
4
Wales (nữ) U19 Wales (nữ) U19
3
0
0
3
0
1
12
-11
Bảng C
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Austria (nữ) U19 Austria (nữ) U19
3
3
0
0
9
9
1
8
2
Denmark (nữ) U19 Denmark (nữ) U19
3
1
1
1
4
10
3
7
3
Poland (nữ) U19 Poland (nữ) U19
3
1
1
1
4
6
5
1
4
Montenegro (nữ) U19 Montenegro (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
16
-16
Bảng D
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Germany (nữ) U19 Germany (nữ) U19
3
2
1
0
7
12
2
10
2
Finland (nữ) U19 Finland (nữ) U19
3
2
1
0
7
5
1
4
3
Norway (nữ) U19 Norway (nữ) U19
3
1
0
2
3
8
5
3
4
Israel (nữ) U19 Israel (nữ) U19
3
0
0
3
0
1
18
-17
Bảng E
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Spain (nữ)  U19 Spain (nữ) U19
3
3
0
0
9
16
1
15
2
Sweden (nữ) U19 Sweden (nữ) U19
3
2
0
1
6
3
3
0
3
Portugal (nữ) U19 Portugal (nữ) U19
3
1
0
2
3
8
10
-2
4
Turkey (nữ) U19 Turkey (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
13
-13
Bảng F
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Netherlands (nữ) U19 Netherlands (nữ) U19
3
3
0
0
9
15
1
14
2
Belgium (nữ) U19 Belgium (nữ) U19
3
2
0
1
6
9
3
6
3
Ireland (nữ) U19 Ireland (nữ) U19
3
1
0
2
3
4
6
-2
4
Faroe Islands (nữ) U19 Faroe Islands (nữ) U19
3
0
0
3
0
0
18
-18
Bảng G
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Điểm
BT
BB
H/s
1
Serbia (nữ) U19 Serbia (nữ) U19
3
3
0
0
9
6
0
6
2
Iceland (nữ)  U19 Iceland (nữ) U19
3
1
1
1
4
7
5
2
3
Belarus (nữ) U19 Belarus (nữ) U19
3
1
1
1
4
3
4
-1
4
Scotland (nữ) U19 Scotland (nữ) U19
3
0
0
3
0
3
10
-7

Bảng xếp hạng European Women 2023-2024 hôm nay

Xem Bảng xếp hạng European Women 2023-2024 mới nhất hôm nay ngay sau khi trận đấu vừa kết thúc nhanh & chính xác nhất.

Bảng xếp hạng bóng đá giải European Women được iThethao.vn cập nhật với đầy đủ thông tin vị trí xếp hạng các đội bóng, tổng số trận đã đá, thắng - hoà - bại, số điểm, bàn thắng - bàn bại, hệ số bàn thắng chuẩn xác giúp quý vị có trải nghiệm trên website dễ dàng nhất.

Ngoài BXH European Women, các bạn có thể xem thêm dữ liệu số khác như: KQBD được cập nhật realtime 24/7 với độ chính xác 99,99% của hơn 1000+ giải đấu trên toàn Thế giới.